Sơ đồ hệ thống tư pháp hình sự Việt Nam, các cơ quan và quy trình liên quan

Câu Hỏi Ôn Tập Về Tư Pháp Hình Sự: Hướng Dẫn Chi Tiết & Tối Ưu

Để nắm vững kiến thức tư pháp hình sự, việc ôn tập và hệ thống hóa thông tin là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những Câu Hỏi ôn Tập Về Tư Pháp Hình Sự trọng tâm, giúp bạn củng cố kiến thức, rèn luyện kỹ năng phân tích và áp dụng pháp luật hình sự vào thực tiễn. Chúng ta sẽ cùng nhau khám phá những khía cạnh then chốt của lĩnh vực này, từ khái niệm cơ bản đến các tình huống pháp lý phức tạp.

Tư pháp hình sự là gì và tại sao nó lại quan trọng đến vậy?

Tư pháp hình sự là một hệ thống phức tạp bao gồm các quy trình, cơ quan và cá nhân tham gia vào việc điều tra, truy tố, xét xử và thi hành án đối với những người bị cáo buộc phạm tội. Nó đóng vai trò then chốt trong việc bảo vệ trật tự xã hội, đảm bảo công bằng và răn đe tội phạm. Nếu không có một hệ thống tư pháp hình sự hiệu quả, xã hội sẽ rơi vào tình trạng hỗn loạn và bất ổn.

Sơ đồ hệ thống tư pháp hình sự Việt Nam, các cơ quan và quy trình liên quanSơ đồ hệ thống tư pháp hình sự Việt Nam, các cơ quan và quy trình liên quan

Các nguyên tắc cơ bản của tư pháp hình sự là gì?

Các nguyên tắc cơ bản của tư pháp hình sự là nền tảng đạo đức và pháp lý cho toàn bộ hệ thống. Một số nguyên tắc quan trọng bao gồm:

  • Nguyên tắc suy đoán vô tội: Mọi người đều được coi là vô tội cho đến khi được chứng minh là có tội trước tòa.
  • Nguyên tắc pháp chế: Không ai có thể bị kết tội nếu không có hành vi vi phạm pháp luật được quy định rõ ràng.
  • Nguyên tắc xét xử công bằng: Mọi người đều có quyền được xét xử một cách công bằng và minh bạch.
  • Nguyên tắc nhân đạo: Hình phạt phải tương xứng với hành vi phạm tội và không được gây ra sự tàn ác hoặc vô nhân đạo.
  • Nguyên tắc bảo vệ quyền con người: Quyền của người bị buộc tội phải được tôn trọng và bảo vệ trong suốt quá trình tố tụng.

Quyền của người bị buộc tội theo quy định của pháp luật hình sự là gì?

Pháp luật hình sự bảo vệ người bị buộc tội bằng nhiều quyền lợi quan trọng, bao gồm:

  • Quyền im lặng: Không buộc phải tự thú tội hoặc đưa ra lời khai chống lại bản thân.
  • Quyền có luật sư: Được quyền thuê luật sư bào chữa hoặc được chỉ định luật sư nếu không đủ khả năng tài chính.
  • Quyền được thông báo về cáo buộc: Phải được thông báo đầy đủ và rõ ràng về các cáo buộc chống lại mình.
  • Quyền đối chất: Được quyền đối chất với những người làm chứng chống lại mình.
  • Quyền kháng cáo: Được quyền kháng cáo bản án hoặc quyết định của tòa án.

Các giai đoạn của quá trình tố tụng hình sự là gì?

Quá trình tố tụng hình sự thường bao gồm các giai đoạn sau:

  1. Giai đoạn khởi tố vụ án hình sự: Cơ quan có thẩm quyền tiếp nhận thông tin về tội phạm và quyết định khởi tố hoặc không khởi tố vụ án.
  2. Giai đoạn điều tra: Cơ quan điều tra thu thập chứng cứ, xác định sự thật khách quan của vụ án.
  3. Giai đoạn truy tố: Viện kiểm sát xem xét kết quả điều tra và quyết định truy tố bị can ra tòa án.
  4. Giai đoạn xét xử: Tòa án xét xử vụ án và đưa ra bản án hoặc quyết định.
  5. Giai đoạn thi hành án: Cơ quan thi hành án thực hiện bản án hoặc quyết định của tòa án.

Cơ quan nào có thẩm quyền trong quá trình tố tụng hình sự?

Trong quá trình tố tụng hình sự, nhiều cơ quan khác nhau có thẩm quyền riêng, bao gồm:

  • Cơ quan điều tra: Thu thập chứng cứ, điều tra tội phạm.
  • Viện kiểm sát: Kiểm sát hoạt động tư pháp, truy tố bị can ra tòa.
  • Tòa án: Xét xử vụ án, đưa ra bản án hoặc quyết định.
  • Cơ quan thi hành án: Thực hiện bản án hoặc quyết định của tòa án.

Để hiểu rõ hơn về [câu hỏi ôn tập về quy trình tố tụng hình sự], bạn có thể tham khảo thêm các tài liệu pháp luật liên quan.

Thế nào là tội phạm? Các yếu tố cấu thành tội phạm là gì?

Tội phạm là hành vi nguy hiểm cho xã hội, được quy định trong Bộ luật Hình sự, do người có năng lực trách nhiệm hình sự thực hiện một cách cố ý hoặc vô ý, xâm phạm đến các quan hệ xã hội được pháp luật bảo vệ. Các yếu tố cấu thành tội phạm bao gồm:

  • Khách thể của tội phạm: Các quan hệ xã hội bị tội phạm xâm phạm.
  • Mặt khách quan của tội phạm: Hành vi nguy hiểm cho xã hội, hậu quả, mối quan hệ nhân quả giữa hành vi và hậu quả, công cụ, phương tiện, thời gian, địa điểm, phương pháp thực hiện tội phạm.
  • Chủ thể của tội phạm: Người có năng lực trách nhiệm hình sự và đạt độ tuổi luật định thực hiện hành vi phạm tội.
  • Mặt chủ quan của tội phạm: Lỗi (cố ý hoặc vô ý), động cơ và mục đích phạm tội.

Phân biệt các loại tội phạm khác nhau như thế nào?

Tội phạm có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, ví dụ:

  • Theo tính chất và mức độ nguy hiểm cho xã hội: Tội phạm ít nghiêm trọng, tội phạm nghiêm trọng, tội phạm rất nghiêm trọng, tội phạm đặc biệt nghiêm trọng.
  • Theo lĩnh vực bị xâm phạm: Tội phạm xâm phạm tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm của con người; tội phạm xâm phạm sở hữu; tội phạm xâm phạm trật tự công cộng; tội phạm kinh tế; tội phạm ma túy…
  • Theo hình thức lỗi: Tội phạm thực hiện do cố ý, tội phạm thực hiện do vô ý.

Biểu đồ phân loại các loại tội phạm dựa trên mức độ nghiêm trọng và lĩnh vực xâm phạmBiểu đồ phân loại các loại tội phạm dựa trên mức độ nghiêm trọng và lĩnh vực xâm phạm

Các hình phạt chính và hình phạt bổ sung trong luật hình sự là gì?

Luật hình sự quy định các hình phạt chính và hình phạt bổ sung để trừng trị người phạm tội.

  • Hình phạt chính: Cảnh cáo, phạt tiền, cải tạo không giam giữ, tù có thời hạn, tù chung thân, tử hình.
  • Hình phạt bổ sung: Cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định, tước một số quyền công dân, phạt tiền (khi không phải là hình phạt chính), tịch thu tài sản.

Hình phạt bổ sung có thể được áp dụng kèm theo hình phạt chính hoặc áp dụng độc lập trong một số trường hợp.

Những tình tiết tăng nặng và giảm nhẹ trách nhiệm hình sự là gì?

Những tình tiết tăng nặng trách nhiệm hình sự làm tăng mức độ nghiêm trọng của tội phạm và có thể dẫn đến hình phạt nặng hơn. Ví dụ: phạm tội có tổ chức, phạm tội có tính chất côn đồ, phạm tội đối với trẻ em, người già, phụ nữ có thai.

Những tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự làm giảm mức độ nghiêm trọng của tội phạm và có thể dẫn đến hình phạt nhẹ hơn. Ví dụ: tự thú, ăn năn hối cải, thành khẩn khai báo, bồi thường thiệt hại, phạm tội trong tình trạng tinh thần bị kích động mạnh.

Thế nào là đồng phạm và các hình thức đồng phạm là gì?

Đồng phạm là trường hợp có hai người trở lên cố ý cùng thực hiện một tội phạm. Các hình thức đồng phạm bao gồm:

  • Người thực hành: Người trực tiếp thực hiện hành vi phạm tội.
  • Người tổ chức: Người chủ mưu, cầm đầu, chỉ huy việc thực hiện tội phạm.
  • Người xúi giục: Người kích động, dụ dỗ người khác thực hiện tội phạm.
  • Người giúp sức: Người tạo điều kiện về vật chất hoặc tinh thần cho việc thực hiện tội phạm.

Mỗi người đồng phạm phải chịu trách nhiệm hình sự về hành vi của mình, tùy theo vai trò và mức độ tham gia vào vụ án.

Hình ảnh minh họa khái niệm đồng phạm trong một vụ án hình sự, nhiều người cùng tham giaHình ảnh minh họa khái niệm đồng phạm trong một vụ án hình sự, nhiều người cùng tham gia

Trách nhiệm hình sự của pháp nhân thương mại được quy định như thế nào?

Bộ luật Hình sự quy định về trách nhiệm hình sự của pháp nhân thương mại đối với một số tội phạm nhất định. Pháp nhân thương mại chỉ phải chịu trách nhiệm hình sự khi hành vi phạm tội được thực hiện nhân danh pháp nhân, vì lợi ích của pháp nhân, có sự chỉ đạo, điều hành hoặc chấp thuận của pháp nhân. Hình phạt đối với pháp nhân thương mại phạm tội bao gồm phạt tiền, đình chỉ hoạt động có thời hạn, đình chỉ hoạt động vĩnh viễn.

Các biện pháp ngăn chặn trong tố tụng hình sự là gì?

Các biện pháp ngăn chặn trong tố tụng hình sự được áp dụng nhằm ngăn chặn người bị buộc tội tiếp tục phạm tội, trốn tránh pháp luật hoặc cản trở quá trình điều tra, truy tố, xét xử. Các biện pháp ngăn chặn bao gồm:

  • Giữ người trong trường hợp khẩn cấp: Giữ người khi có căn cứ cho thấy người đó đang chuẩn bị thực hiện tội phạm nghiêm trọng, rất nghiêm trọng, đặc biệt nghiêm trọng hoặc sau khi thực hiện tội phạm thì bị phát hiện hoặc bị đuổi bắt.
  • Bắt người: Bắt người bị giữ trong trường hợp khẩn cấp, bắt người phạm tội quả tang, bắt người đang bị truy nã.
  • Tạm giữ: Giữ người bị bắt trong thời hạn nhất định để phục vụ công tác điều tra.
  • Tạm giam: Giữ người bị khởi tố, điều tra, truy tố, xét xử trong trại tạm giam.
  • Cấm đi khỏi nơi cư trú: Buộc người bị buộc tội phải ở tại nơi cư trú và không được tự ý rời khỏi nơi đó.
  • Bảo lĩnh: Cho phép người bị buộc tội được tại ngoại nếu có người đứng ra bảo lãnh.
  • Đặt tiền để bảo đảm: Cho phép người bị buộc tội được tại ngoại nếu nộp một khoản tiền nhất định để đảm bảo.

Để hiểu rõ hơn về các quy định pháp lý liên quan, bạn có thể tham khảo thêm [câu hỏi ôn tập về pháp lý doanh nghiệp] và [câu hỏi ôn tập luật sở hữu trí tuệ].

Điều kiện để được hưởng án treo là gì?

Án treo là biện pháp miễn chấp hành hình phạt tù có điều kiện. Người bị kết án được hưởng án treo khi có đủ các điều kiện sau:

  • Bị xử phạt tù không quá 3 năm.
  • Có nhân thân tốt, chấp hành nghiêm chỉnh chính sách, pháp luật, không có hành vi vi phạm pháp luật.
  • Có nơi cư trú rõ ràng hoặc làm việc ổn định để có thể thực hiện nghĩa vụ của người được hưởng án treo.
  • Xét thấy không cần thiết phải chấp hành hình phạt tù nếu người phạm tội tự cải tạo và có khả năng tự cải tạo.
  • Khi gây ra thiệt hại thì đã bồi thường thiệt hại, khắc phục hậu quả hoặc được người bị hại hoặc đại diện hợp pháp của người bị hại tự nguyện hòa giải.

Thủ tục kháng cáo, kháng nghị bản án, quyết định của tòa án được thực hiện như thế nào?

Người bị kết án, người tham gia tố tụng khác có quyền kháng cáo bản án, quyết định của tòa án cấp sơ thẩm nếu không đồng ý với bản án, quyết định đó. Viện kiểm sát có quyền kháng nghị bản án, quyết định của tòa án cấp sơ thẩm nếu phát hiện có sai sót trong việc áp dụng pháp luật hoặc có vi phạm nghiêm trọng thủ tục tố tụng.

Thủ tục kháng cáo, kháng nghị được thực hiện theo quy định của Bộ luật Tố tụng hình sự. Thời hạn kháng cáo, kháng nghị là 15 ngày kể từ ngày tuyên án hoặc kể từ ngày nhận được bản án, quyết định.

Thế nào là tái thẩm, giám đốc thẩm và khi nào thì được thực hiện?

  • Giám đốc thẩm: Là xét lại bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật nhưng bị kháng nghị vì có vi phạm pháp luật nghiêm trọng trong quá trình tố tụng hoặc có sai lầm nghiêm trọng trong việc áp dụng pháp luật.
  • Tái thẩm: Là xét lại bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật khi phát hiện có tình tiết mới làm thay đổi cơ bản nội dung của bản án, quyết định mà tòa án và các đương sự không biết được khi xét xử.

Giám đốc thẩm, tái thẩm chỉ được thực hiện khi có căn cứ theo quy định của Bộ luật Tố tụng hình sự.

Các biện pháp tư pháp áp dụng đối với người chưa thành niên phạm tội là gì?

Đối với người chưa thành niên phạm tội, tòa án có thể áp dụng các biện pháp tư pháp sau:

  • Giáo dục tại xã, phường, thị trấn: Giao cho chính quyền địa phương giáo dục, quản lý người chưa thành niên phạm tội.
  • Đưa vào trường giáo dưỡng: Đưa người chưa thành niên phạm tội vào trường giáo dưỡng để giáo dục, cải tạo.
  • Các biện pháp khác: Cảnh cáo, phạt tiền, lao động phục vụ cộng đồng.

Việc áp dụng biện pháp tư pháp phải phù hợp với đặc điểm tâm sinh lý của người chưa thành niên và nhằm mục đích giáo dục, giúp đỡ họ sửa chữa sai lầm.

Vai trò của luật sư trong quá trình tố tụng hình sự là gì?

Luật sư đóng vai trò quan trọng trong quá trình tố tụng hình sự, bao gồm:

  • Bào chữa cho người bị buộc tội: Luật sư giúp người bị buộc tội bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của mình, đưa ra các chứng cứ, lập luận để chứng minh sự vô tội hoặc giảm nhẹ trách nhiệm hình sự.
  • Tham gia vào quá trình điều tra: Luật sư có quyền tham gia vào quá trình điều tra, thu thập chứng cứ, gặp gỡ thân chủ.
  • Tham gia vào quá trình xét xử: Luật sư có quyền tham gia vào quá trình xét xử, tranh luận với Viện kiểm sát, đưa ra các yêu cầu, đề nghị.
  • Tư vấn pháp luật: Luật sư cung cấp tư vấn pháp luật cho người bị buộc tội và người tham gia tố tụng khác.

Thế nào là phòng vệ chính đáng và vượt quá giới hạn phòng vệ chính đáng?

Phòng vệ chính đáng là hành vi của người vì bảo vệ lợi ích của Nhà nước, của tổ chức, bảo vệ quyền, lợi ích chính đáng của mình hoặc của người khác, mà chống trả lại một cách cần thiết người đang có hành vi xâm phạm các lợi ích nói trên.

Vượt quá giới hạn phòng vệ chính đáng là hành vi chống trả rõ ràng quá mức cần thiết, không phù hợp với tính chất và mức độ nguy hiểm của hành vi xâm hại. Người có hành vi vượt quá giới hạn phòng vệ chính đáng phải chịu trách nhiệm hình sự.

Tình trạng không có năng lực trách nhiệm hình sự được quy định như thế nào?

Người thực hiện hành vi nguy hiểm cho xã hội trong khi đang mắc bệnh tâm thần hoặc một bệnh khác làm mất khả năng nhận thức hoặc khả năng điều khiển hành vi của mình thì không phải chịu trách nhiệm hình sự.

Việc xác định tình trạng không có năng lực trách nhiệm hình sự phải được thực hiện bởi cơ quan chuyên môn có thẩm quyền.

Thủ tục tố tụng đặc biệt đối với người chưa thành niên được quy định như thế nào?

Thủ tục tố tụng đối với người chưa thành niên có một số điểm khác biệt so với thủ tục tố tụng đối với người thành niên, nhằm đảm bảo quyền lợi và sự phát triển của người chưa thành niên. Ví dụ:

  • Việc điều tra, truy tố, xét xử người chưa thành niên phải do người có kinh nghiệm, am hiểu tâm lý trẻ em thực hiện.
  • Phải có người đại diện hợp pháp của người chưa thành niên tham gia vào quá trình tố tụng.
  • Tòa án có thể xét xử kín đối với người chưa thành niên.
  • Án phí, lệ phí tòa án đối với người chưa thành niên có thể được miễn hoặc giảm.

Để hiểu rõ hơn về [câu hỏi ôn tập các vụ án pháp lý] và cách giải quyết các tình huống thực tế, bạn nên nghiên cứu thêm các bản án đã được công bố.

Các loại tội phạm xâm phạm trật tự quản lý kinh tế được quy định trong Bộ luật Hình sự là gì?

Bộ luật Hình sự quy định nhiều loại tội phạm xâm phạm trật tự quản lý kinh tế, như:

  • Tội buôn lậu.
  • Tội trốn thuế.
  • Tội sản xuất, buôn bán hàng giả.
  • Tội vi phạm quy định về kế toán gây hậu quả nghiêm trọng.
  • Tội cho vay lãi nặng trong giao dịch dân sự.

Các tội phạm này gây thiệt hại lớn cho nền kinh tế, ảnh hưởng đến quyền lợi của người tiêu dùng và trật tự xã hội.

Các loại tội phạm về ma túy được quy định trong Bộ luật Hình sự là gì?

Bộ luật Hình sự quy định nhiều loại tội phạm về ma túy, như:

  • Tội sản xuất trái phép chất ma túy.
  • Tội tàng trữ trái phép chất ma túy.
  • Tội vận chuyển trái phép chất ma túy.
  • Tội mua bán trái phép chất ma túy.
  • Tội tổ chức sử dụng trái phép chất ma túy.
  • Tội chứa chấp việc sử dụng trái phép chất ma túy.

Các tội phạm về ma túy là nguy cơ lớn cho xã hội, gây ra nhiều hệ lụy về sức khỏe, kinh tế, trật tự an toàn xã hội.

Các loại tội phạm xâm phạm an ninh quốc gia được quy định trong Bộ luật Hình sự là gì?

Bộ luật Hình sự quy định nhiều loại tội phạm xâm phạm an ninh quốc gia, như:

  • Tội phản bội Tổ quốc.
  • Tội hoạt động nhằm lật đổ chính quyền nhân dân.
  • Tội gián điệp.
  • Tội xâm phạm an ninh lãnh thổ.
  • Tội phá hoại cơ sở vật chất kỹ thuật của Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.
  • Tội làm, tàng trữ, phát tán hoặc tuyên truyền thông tin, tài liệu, vật phẩm có nội dung chống Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam.

Các tội phạm này đặc biệt nguy hiểm, đe dọa đến sự tồn vong của chế độ, sự ổn định của đất nước.

Thế nào là tái phạm và tái phạm nguy hiểm?

  • Tái phạm: Là trường hợp người đã bị kết án về một tội phạm, chưa được xóa án tích mà lại thực hiện hành vi phạm tội mới do cố ý.

  • Tái phạm nguy hiểm: Là trường hợp người đã bị kết án về tội phạm rất nghiêm trọng, tội phạm đặc biệt nghiêm trọng do cố ý, chưa được xóa án tích mà lại thực hiện hành vi phạm tội mới thuộc một trong các trường hợp sau đây:

    • Phạm tội rất nghiêm trọng, tội đặc biệt nghiêm trọng do cố ý.
    • Phạm tội thuộc các tội xâm phạm tính mạng, sức khỏe, nhân phẩm, danh dự của con người; các tội xâm phạm sở hữu; các tội xâm phạm trật tự công cộng, trật tự an toàn giao thông.

Tái phạm nguy hiểm là tình tiết tăng nặng trách nhiệm hình sự.

Ý nghĩa của việc xóa án tích là gì?

Xóa án tích là việc xóa bỏ các hậu quả pháp lý của việc bị kết án, giúp người phạm tội tái hòa nhập cộng đồng. Người đã được xóa án tích được coi như chưa bị kết án và không còn bị hạn chế các quyền công dân.

Việc xóa án tích có ý nghĩa quan trọng trong việc khuyến khích người phạm tội ăn năn hối cải, tích cực tham gia các hoạt động xã hội, góp phần xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn.

Các hình thức xử lý hành chính được áp dụng đối với người có hành vi vi phạm pháp luật nhưng chưa đến mức truy cứu trách nhiệm hình sự là gì?

Đối với người có hành vi vi phạm pháp luật nhưng chưa đến mức truy cứu trách nhiệm hình sự, có thể áp dụng các hình thức xử lý hành chính sau:

  • Cảnh cáo.
  • Phạt tiền.
  • Tước quyền sử dụng giấy phép, chứng chỉ hành nghề có thời hạn hoặc đình chỉ hoạt động có thời hạn.
  • Tịch thu tang vật, phương tiện vi phạm hành chính.
  • Buộc thực hiện các biện pháp khắc phục hậu quả.
  • Giáo dục tại xã, phường, thị trấn.
  • Đưa vào trường giáo dưỡng.
  • Đưa vào cơ sở giáo dục bắt buộc.
  • Đưa vào cơ sở cai nghiện bắt buộc.

Để hiểu rõ hơn về [câu hỏi ôn tập về công lý và quyền lợi công dân], bạn có thể tìm hiểu thêm các quy định pháp luật liên quan đến quyền con người và quyền công dân.

Thế nào là thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự và thời hiệu thi hành án?

  • Thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự: Là thời hạn do luật định mà khi hết thời hạn đó thì người phạm tội không bị truy cứu trách nhiệm hình sự.
  • Thời hiệu thi hành án: Là thời hạn do luật định mà khi hết thời hạn đó thì bản án, quyết định của tòa án không còn được thi hành.

Thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự và thời hiệu thi hành án được quy định cụ thể trong Bộ luật Hình sự.

Phân biệt giữa tội phạm và vi phạm hành chính như thế nào?

Sự khác biệt cơ bản giữa tội phạm và vi phạm hành chính nằm ở:

  • Tính chất và mức độ nguy hiểm cho xã hội: Tội phạm có tính chất và mức độ nguy hiểm cho xã hội cao hơn so với vi phạm hành chính.
  • Chế tài xử lý: Tội phạm bị xử lý bằng hình phạt hình sự, còn vi phạm hành chính bị xử lý bằng các hình thức xử lý hành chính.
  • Cơ quan có thẩm quyền xử lý: Tội phạm do tòa án xét xử, còn vi phạm hành chính do các cơ quan hành chính nhà nước xử lý.

Các nguyên tắc xử lý người phạm tội được quy định trong Bộ luật Hình sự là gì?

Bộ luật Hình sự quy định các nguyên tắc xử lý người phạm tội, bao gồm:

  • Mọi hành vi phạm tội phải được phát hiện kịp thời, xử lý nhanh chóng, công minh theo đúng pháp luật.
  • Mọi người phạm tội đều bình đẳng trước pháp luật.
  • Người phạm tội phải chịu trách nhiệm hình sự về hành vi phạm tội của mình.
  • Việc xử lý người phạm tội phải căn cứ vào tính chất, mức độ nguy hiểm cho xã hội của hành vi phạm tội, nhân thân người phạm tội và các tình tiết tăng nặng, giảm nhẹ trách nhiệm hình sự.
  • Người phạm tội chưa thành niên được xử lý theo nguyên tắc giáo dục là chính, giúp đỡ họ sửa chữa sai lầm, phát triển lành mạnh.
  • Nhà nước có chính sách khoan hồng đối với người tự thú, ăn năn hối cải, thành khẩn khai báo, tích cực hợp tác với cơ quan điều tra trong việc khám phá tội phạm, lập công chuộc tội.
  • Mọi người đều có quyền được bảo vệ danh dự, nhân phẩm, tài sản và các quyền, lợi ích hợp pháp khác trong quá trình tố tụng hình sự.

Hy vọng rằng, những câu hỏi ôn tập về tư pháp hình sự này sẽ giúp bạn ôn luyện hiệu quả và đạt kết quả tốt trong học tập và công tác. Để có cái nhìn toàn diện hơn, bạn có thể tham khảo thêm [câu hỏi ôn tập về công lý và quyền lợi công dân]. Chúc bạn thành công!