Hôn nhân và gia đình là tế bào của xã hội, nền tảng để xây dựng một cộng đồng vững mạnh. Luật Hôn Nhân Và Gia đình đóng vai trò then chốt trong việc điều chỉnh các mối quan hệ này, đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ của các thành viên. Bạn đã bao giờ tự hỏi, Luật Hôn nhân và Gia đình hiện hành có những quy định gì quan trọng? Bài viết này sẽ giải đáp mọi thắc mắc của bạn một cách chi tiết và dễ hiểu nhất.
Nguồn Gốc và Ý Nghĩa của Luật Hôn Nhân và Gia Đình
Luật Hôn nhân và Gia đình không phải là một khái niệm mới mẻ. Nó đã trải qua một quá trình hình thành và phát triển lâu dài, gắn liền với sự thay đổi của xã hội và nhận thức về giá trị gia đình.
- Từ thời phong kiến: Các quy tắc về hôn nhân chủ yếu dựa trên phong tục tập quán và quan niệm đạo đức. Việc kết hôn thường do cha mẹ sắp đặt, ít có sự tự do lựa chọn.
- Thời kỳ Pháp thuộc: Pháp luật về hôn nhân bắt đầu được du nhập, nhưng vẫn còn nhiều hạn chế và bất bình đẳng.
- Sau Cách mạng Tháng Tám: Luật Hôn nhân và Gia đình Dân chủ Cộng hòa đầu tiên ra đời, đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của phụ nữ và trẻ em.
- Ngày nay: Luật Hôn nhân và Gia đình liên tục được sửa đổi, bổ sung để phù hợp với sự phát triển của xã hội và hội nhập quốc tế. Phiên bản hiện hành kế thừa và phát triển những giá trị tốt đẹp, đồng thời giải quyết những vấn đề mới phát sinh trong đời sống hôn nhân và gia đình.
Ý nghĩa của Luật Hôn nhân và Gia đình không chỉ nằm ở việc điều chỉnh các mối quan hệ pháp lý, mà còn góp phần xây dựng một xã hội văn minh, hạnh phúc. Luật giúp:
- Bảo vệ quyền tự do kết hôn và ly hôn: Mọi người đều có quyền tự do lựa chọn người bạn đời và chấm dứt cuộc hôn nhân nếu không còn phù hợp.
- Đảm bảo bình đẳng giới: Luật quy định nam nữ bình đẳng trong mọi vấn đề liên quan đến hôn nhân và gia đình.
- Bảo vệ quyền lợi của trẻ em: Trẻ em được bảo vệ, chăm sóc và giáo dục, không bị phân biệt đối xử.
- Ngăn ngừa và xử lý các hành vi vi phạm: Luật có các quy định về xử lý các hành vi bạo lực gia đình, xâm hại tình dục, tảo hôn…
- Góp phần ổn định xã hội: Một xã hội có những gia đình hạnh phúc, ổn định là một xã hội vững mạnh.
Để hiểu rõ hơn về Luật Hôn nhân và Gia đình, chúng ta cần đi sâu vào các quy định cụ thể của nó.
Điều Kiện Kết Hôn Theo Luật Hôn Nhân và Gia Đình
Bạn có dự định tiến tới hôn nhân? Hãy chắc chắn rằng bạn đáp ứng đầy đủ các điều kiện mà Luật Hôn nhân và Gia đình quy định. Nếu không, cuộc hôn nhân của bạn có thể không được công nhận về mặt pháp lý.
Điều 8 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 quy định về điều kiện kết hôn như sau:
- Nam, nữ kết hôn với nhau phải tuân theo các điều kiện sau đây:
- a) Nam từ đủ 20 tuổi trở lên, nữ từ đủ 18 tuổi trở lên;
- b) Việc kết hôn do nam và nữ tự nguyện quyết định;
- c) Không bị mất năng lực hành vi dân sự;
- d) Việc kết hôn không thuộc một trong các trường hợp cấm kết hôn theo quy định tại các điểm a, b, c và d khoản 2 Điều 5 của Luật này.
- Nhà nước không thừa nhận hôn nhân giữa những người cùng giới tính.
Vậy, chúng ta hãy cùng phân tích kỹ hơn từng điều kiện này:
- Độ tuổi kết hôn: Đây là điều kiện tiên quyết. Nam phải đủ 20 tuổi trở lên, nữ phải đủ 18 tuổi trở lên. Việc kết hôn khi chưa đủ tuổi là vi phạm pháp luật và không được công nhận.
- Sự tự nguyện: Hôn nhân phải dựa trên sự tự nguyện của cả hai bên. Không ai được ép buộc, dụ dỗ hoặc lừa gạt để kết hôn. Nếu có sự ép buộc, cuộc hôn nhân có thể bị hủy bỏ.
- Năng lực hành vi dân sự: Cả nam và nữ phải có đầy đủ năng lực hành vi dân sự, tức là có khả năng nhận thức và điều khiển hành vi của mình. Người bị mất năng lực hành vi dân sự (ví dụ: do bệnh tâm thần) không được kết hôn.
- Không thuộc các trường hợp cấm kết hôn: Luật Hôn nhân và Gia đình cấm kết hôn giữa:
- Người đang có vợ hoặc có chồng.
- Người mất năng lực hành vi dân sự.
- Người có cùng dòng máu về trực hệ; giữa những người có họ trong phạm vi ba đời.
- Giữa cha, mẹ nuôi với con nuôi; giữa người đã từng là cha, mẹ nuôi với con nuôi, bố chồng với con dâu, mẹ vợ với con rể, bố dượng với con riêng của vợ, mẹ kế với con riêng của chồng.
Ngoài ra, cần lưu ý rằng Nhà nước không thừa nhận hôn nhân giữa những người cùng giới tính. Tuy nhiên, vấn đề này vẫn đang được tranh luận và có thể có những thay đổi trong tương lai. Để hiểu rõ hơn về các quy định của pháp luật hành chính, bạn có thể tìm hiểu thêm tại Luật hành chính.
Đăng Ký Kết Hôn: Thủ Tục và Hồ Sơ Cần Thiết
Sau khi đáp ứng đầy đủ các điều kiện kết hôn, bạn cần thực hiện thủ tục đăng ký kết hôn tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Đây là bước quan trọng để cuộc hôn nhân của bạn được pháp luật công nhận.
Cơ quan đăng ký kết hôn:
- Ủy ban nhân dân cấp xã nơi thường trú của một trong hai bên nam, nữ thực hiện đăng ký kết hôn.
Hồ sơ đăng ký kết hôn:
Theo quy định tại Điều 10 Nghị định 123/2015/NĐ-CP, hồ sơ đăng ký kết hôn bao gồm:
- Tờ khai đăng ký kết hôn (theo mẫu).
- Chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu của cả hai bên nam, nữ.
- Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân do Ủy ban nhân dân cấp xã nơi thường trú cấp (trong trường hợp đăng ký kết hôn tại Ủy ban nhân dân cấp xã không phải là nơi thường trú).
- Bản sao có chứng thực hoặc bản sao do cơ quan có thẩm quyền cấp từ sổ gốc các giấy tờ sau:
- Giấy khai sinh;
- Quyết định hoặc bản án ly hôn đã có hiệu lực pháp luật (nếu có);
- Văn bản xác nhận việc ly hôn đã được ghi vào sổ hộ tịch (nếu có).
Thủ tục đăng ký kết hôn:
- Bước 1: Nộp hồ sơ tại bộ phận tiếp nhận hồ sơ của Ủy ban nhân dân cấp xã.
- Bước 2: Cán bộ tư pháp – hộ tịch kiểm tra hồ sơ. Nếu hồ sơ đầy đủ và hợp lệ, cán bộ tư pháp – hộ tịch sẽ ghi vào sổ đăng ký kết hôn và trình Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã ký.
- Bước 3: Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã ký giấy chứng nhận kết hôn.
- Bước 4: Ủy ban nhân dân cấp xã tổ chức trao giấy chứng nhận kết hôn cho hai bên nam, nữ.
Thời hạn giải quyết:
- Trong thời hạn 03 ngày làm việc, kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
Lệ phí đăng ký kết hôn:
- Lệ phí đăng ký kết hôn do Hội đồng nhân dân cấp tỉnh quy định.
Thủ tục và hồ sơ cần thiết để đăng ký kết hôn theo quy định của pháp luật Việt Nam.
Quyền và Nghĩa Vụ của Vợ Chồng
Hôn nhân không chỉ là sự gắn kết về mặt tình cảm, mà còn tạo ra những quyền và nghĩa vụ pháp lý ràng buộc giữa vợ và chồng. Luật Hôn nhân và Gia đình quy định rõ ràng về những quyền và nghĩa vụ này, nhằm đảm bảo sự công bằng và bình đẳng trong mối quan hệ vợ chồng.
Quyền của vợ chồng:
- Quyền tự do, bình đẳng: Vợ chồng có quyền tự do lựa chọn nơi cư trú, nghề nghiệp, học tập, tham gia các hoạt động chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội.
- Quyền sở hữu tài sản: Vợ chồng có quyền sở hữu chung đối với tài sản chung và quyền sở hữu riêng đối với tài sản riêng.
- Quyền được tôn trọng, yêu thương: Vợ chồng có quyền được tôn trọng, yêu thương, chung thủy, giúp đỡ lẫn nhau.
- Quyền quyết định về kế hoạch hóa gia đình: Vợ chồng có quyền quyết định về số lượng con và thời gian sinh con.
- Các quyền khác: Quyền thừa kế, quyền được chăm sóc khi ốm đau, quyền được nuôi dưỡng khi không có khả năng lao động…
Nghĩa vụ của vợ chồng:
- Nghĩa vụ yêu thương, chung thủy: Vợ chồng có nghĩa vụ yêu thương, chung thủy, tôn trọng lẫn nhau.
- Nghĩa vụ chăm sóc, nuôi dưỡng con cái: Vợ chồng có nghĩa vụ chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục con cái.
- Nghĩa vụ tôn trọng, chăm sóc cha mẹ: Vợ chồng có nghĩa vụ tôn trọng, chăm sóc, phụng dưỡng cha mẹ.
- Nghĩa vụ đóng góp vào việc xây dựng gia đình: Vợ chồng có nghĩa vụ đóng góp công sức, tiền bạc vào việc xây dựng gia đình hạnh phúc, ấm no.
- Nghĩa vụ tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của nhau: Vợ chồng có nghĩa vụ tôn trọng quyền tự do tín ngưỡng, tôn giáo của nhau.
- Các nghĩa vụ khác: Nghĩa vụ sống chung, nghĩa vụ giúp đỡ nhau khi gặp khó khăn, nghĩa vụ bảo vệ tài sản chung…
Việc thực hiện đầy đủ các quyền và nghĩa vụ này là nền tảng để xây dựng một gia đình hạnh phúc, bền vững. Bạn có thể tham khảo thêm thông tin về các quy định của pháp luật trong Hệ thống tố tụng pháp lý.
Các quyền và nghĩa vụ pháp lý của vợ chồng theo Luật Hôn nhân và Gia đình.
Chế Độ Tài Sản của Vợ Chồng
Chế độ tài sản của vợ chồng là một vấn đề quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi của cả hai bên. Luật Hôn nhân và Gia đình quy định về chế độ tài sản chung và tài sản riêng của vợ chồng, cũng như cách thức giải quyết tài sản khi ly hôn.
Tài sản chung của vợ chồng:
Theo Điều 33 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, tài sản chung của vợ chồng bao gồm:
- Tài sản do vợ, chồng tạo ra, thu nhập do lao động, hoạt động sản xuất, kinh doanh, hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng và thu nhập hợp pháp khác trong thời kỳ hôn nhân.
- Tài sản mà vợ chồng được thừa kế chung hoặc được tặng cho chung và tài sản khác mà vợ chồng thỏa thuận là tài sản chung.
- Quyền sử dụng đất mà vợ, chồng có được sau khi kết hôn là tài sản chung của vợ chồng, trừ trường hợp vợ hoặc chồng được thừa kế riêng, được tặng cho riêng hoặc có được thông qua giao dịch bằng tài sản riêng.
Trong trường hợp không có căn cứ để chứng minh tài sản mà vợ, chồng đang có tranh chấp là tài sản riêng của mỗi bên thì tài sản đó được coi là tài sản chung.
Tài sản riêng của vợ chồng:
Điều 43 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014 quy định về tài sản riêng của vợ chồng như sau:
- Tài sản mà mỗi người có trước khi kết hôn;
- Tài sản được thừa kế riêng, được tặng cho riêng trong thời kỳ hôn nhân;
- Tài sản được chia riêng cho vợ, chồng theo quy định tại các Điều 38, 39 và 40 của Luật này;
- Tài sản phục vụ nhu cầu thiết yếu của vợ, chồng và tài sản khác mà theo quy định của pháp luật thuộc sở hữu riêng của vợ, chồng.
- Tài sản được hình thành từ tài sản riêng của người đó.
Thỏa thuận về chế độ tài sản:
Vợ chồng có quyền thỏa thuận về chế độ tài sản trong thời kỳ hôn nhân. Thỏa thuận này phải được lập thành văn bản, có công chứng hoặc chứng thực.
Giải quyết tài sản khi ly hôn:
Khi ly hôn, tài sản chung của vợ chồng được chia đôi, trừ trường hợp vợ chồng có thỏa thuận khác. Tài sản riêng của ai thì thuộc về người đó.
Ly Hôn: Thủ Tục và Hậu Quả Pháp Lý
Ly hôn là một quyết định khó khăn, nhưng đôi khi là giải pháp tốt nhất cho cả hai bên. Luật Hôn nhân và Gia đình quy định về các trường hợp ly hôn, thủ tục ly hôn và hậu quả pháp lý của việc ly hôn.
Các trường hợp ly hôn:
- Ly hôn thuận tình: Vợ chồng cùng yêu cầu ly hôn, tự nguyện thỏa thuận về việc chia tài sản, nuôi con và các vấn đề khác liên quan đến ly hôn.
- Ly hôn theo yêu cầu của một bên: Một bên vợ hoặc chồng yêu cầu ly hôn khi có căn cứ cho rằng cuộc hôn nhân đã lâm vào tình trạng trầm trọng, đời sống chung không thể kéo dài, mục đích của hôn nhân không đạt được.
Thủ tục ly hôn:
- Bước 1: Nộp hồ sơ ly hôn tại Tòa án nhân dân có thẩm quyền.
- Bước 2: Tòa án thụ lý vụ án và thông báo cho các bên liên quan.
- Bước 3: Tòa án tiến hành hòa giải. Nếu hòa giải thành công, Tòa án ra quyết định công nhận thuận tình ly hôn. Nếu hòa giải không thành công, Tòa án mở phiên tòa xét xử vụ án ly hôn.
- Bước 4: Tòa án ra bản án hoặc quyết định ly hôn.
Hậu quả pháp lý của việc ly hôn:
- Chấm dứt quan hệ hôn nhân: Quan hệ vợ chồng chấm dứt kể từ ngày bản án, quyết định ly hôn có hiệu lực pháp luật.
- Chia tài sản: Tài sản chung của vợ chồng được chia theo thỏa thuận hoặc theo quyết định của Tòa án.
- Quyền nuôi con: Tòa án quyết định giao con cho một bên nuôi dưỡng, hoặc giao cho cả hai bên cùng nuôi dưỡng. Bên không trực tiếp nuôi con có nghĩa vụ cấp dưỡng cho con.
- Thay đổi về các quyền nhân thân: Vợ chồng không còn các quyền và nghĩa vụ đối với nhau như khi còn là vợ chồng (trừ nghĩa vụ cấp dưỡng cho con).
Bạn có thể tìm hiểu thêm về các vấn đề liên quan đến pháp luật bảo hiểm tại Luật bảo hiểm.
Quyền và Nghĩa Vụ của Cha Mẹ và Con Cái
Mối quan hệ giữa cha mẹ và con cái là một trong những mối quan hệ thiêng liêng và quan trọng nhất. Luật Hôn nhân và Gia đình quy định về quyền và nghĩa vụ của cha mẹ đối với con cái, cũng như quyền và nghĩa vụ của con cái đối với cha mẹ.
Quyền và nghĩa vụ của cha mẹ đối với con cái:
- Quyền và nghĩa vụ nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục con cái: Cha mẹ có quyền và nghĩa vụ yêu thương, nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục con cái, tạo điều kiện tốt nhất cho sự phát triển về thể chất, trí tuệ và tinh thần của con.
- Quyền đại diện cho con: Cha mẹ có quyền đại diện cho con trong các giao dịch dân sự, trừ trường hợp pháp luật có quy định khác.
- Quyền quản lý tài sản của con: Cha mẹ có quyền quản lý tài sản riêng của con chưa thành niên, trừ trường hợp pháp luật có quy định khác.
- Nghĩa vụ tôn trọng ý kiến của con: Cha mẹ có nghĩa vụ tôn trọng ý kiến của con, đặc biệt là những vấn đề liên quan đến quyền và lợi ích của con.
- Nghĩa vụ bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của con: Cha mẹ có nghĩa vụ bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của con, không được xâm phạm đến sức khỏe, danh dự, nhân phẩm của con.
Quyền và nghĩa vụ của con cái đối với cha mẹ:
- Quyền được cha mẹ yêu thương, chăm sóc: Con cái có quyền được cha mẹ yêu thương, chăm sóc, nuôi dưỡng, giáo dục.
- Quyền được bảo vệ: Con cái có quyền được bảo vệ khỏi mọi hình thức bạo lực, xâm hại, bỏ rơi.
- Nghĩa vụ yêu quý, kính trọng, hiếu thảo: Con cái có nghĩa vụ yêu quý, kính trọng, hiếu thảo với cha mẹ.
- Nghĩa vụ phụng dưỡng cha mẹ: Con cái có nghĩa vụ phụng dưỡng cha mẹ khi cha mẹ già yếu, bệnh tật.
- Nghĩa vụ chăm sóc cha mẹ: Con cái có nghĩa vụ chăm sóc cha mẹ khi cha mẹ không có khả năng tự chăm sóc.
Quyền và nghĩa vụ của cha mẹ và con cái theo Luật Hôn nhân và Gia đình, bao gồm các quy định về nuôi dưỡng, giáo dục, và chăm sóc lẫn nhau.
Giải Quyết Tranh Chấp trong Hôn Nhân và Gia Đình
Trong quá trình chung sống, không phải lúc nào mọi chuyện cũng suôn sẻ. Tranh chấp trong hôn nhân và gia đình là điều khó tránh khỏi. Luật Hôn nhân và Gia đình và các văn bản pháp luật liên quan quy định về các phương thức giải quyết tranh chấp, nhằm bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên.
Các phương thức giải quyết tranh chấp:
- Hòa giải: Hòa giải là phương thức giải quyết tranh chấp được khuyến khích. Vợ chồng có thể tự hòa giải với nhau, hoặc nhờ người thân, bạn bè, tổ chức xã hội hòa giải. Tòa án cũng có trách nhiệm hòa giải trước khi xét xử vụ án.
- Giải quyết tại Tòa án: Nếu hòa giải không thành công, các bên có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết tranh chấp. Tòa án sẽ căn cứ vào các quy định của pháp luật và chứng cứ để đưa ra phán quyết.
Các loại tranh chấp thường gặp:
- Tranh chấp về tài sản chung, tài sản riêng của vợ chồng.
- Tranh chấp về quyền nuôi con, cấp dưỡng nuôi con.
- Tranh chấp về quyền thăm nom con sau ly hôn.
- Tranh chấp về bạo lực gia đình.
- Tranh chấp về thừa kế tài sản.
Lưu ý khi giải quyết tranh chấp:
- Thu thập đầy đủ chứng cứ để chứng minh yêu cầu của mình là có căn cứ và hợp pháp.
- Tìm hiểu kỹ các quy định của pháp luật liên quan đến tranh chấp.
- Tham khảo ý kiến của luật sư để được tư vấn và hỗ trợ pháp lý.
- Giữ thái độ bình tĩnh, tôn trọng đối phương trong quá trình giải quyết tranh chấp.
Các phương thức giải quyết tranh chấp trong hôn nhân và gia đình theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình, bao gồm hòa giải và giải quyết tại Tòa án.
Hôn Nhân Có Yếu Tố Nước Ngoài
Hôn nhân có yếu tố nước ngoài là hôn nhân giữa công dân Việt Nam với người nước ngoài, hoặc giữa người nước ngoài với nhau thường trú tại Việt Nam. Luật Hôn nhân và Gia đình có những quy định riêng về điều kiện kết hôn, thủ tục đăng ký kết hôn và giải quyết ly hôn đối với các trường hợp hôn nhân có yếu tố nước ngoài.
Điều kiện kết hôn:
- Ngoài các điều kiện kết hôn theo quy định chung, người nước ngoài kết hôn với công dân Việt Nam phải đáp ứng các điều kiện sau:
- Có giấy xác nhận của cơ quan có thẩm quyền của nước mà người đó là công dân chứng nhận người đó có đủ điều kiện kết hôn theo pháp luật của nước đó.
- Không thuộc các trường hợp cấm kết hôn theo quy định của pháp luật Việt Nam.
Thủ tục đăng ký kết hôn:
- Hồ sơ đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài được nộp tại Sở Tư pháp tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương nơi thường trú của công dân Việt Nam.
- Sở Tư pháp thẩm tra hồ sơ và báo cáo Ủy ban nhân dân cấp tỉnh quyết định.
- Nếu hồ sơ hợp lệ, Ủy ban nhân dân cấp tỉnh cấp giấy chứng nhận kết hôn.
Ly hôn:
- Việc ly hôn giữa công dân Việt Nam với người nước ngoài, hoặc giữa người nước ngoài với nhau thường trú tại Việt Nam được giải quyết theo pháp luật Việt Nam.
- Trong trường hợp có tranh chấp về tài sản là bất động sản ở nước ngoài, việc giải quyết tranh chấp được thực hiện theo pháp luật của nước nơi có bất động sản.
Quy định về hôn nhân có yếu tố nước ngoài theo Luật Hôn nhân và Gia đình, bao gồm điều kiện, thủ tục đăng ký, và giải quyết ly hôn.
Để nắm rõ hơn về các quy định liên quan đến sở hữu trí tuệ, bạn có thể tham khảo thêm tại Luật sở hữu trí tuệ.
Bạo Lực Gia Đình: Phòng Ngừa và Ứng Phó
Bạo lực gia đình là một vấn đề nhức nhối trong xã hội hiện nay. Luật Hôn nhân và Gia đình và Luật Phòng, chống bạo lực gia đình có các quy định nhằm phòng ngừa và ứng phó với bạo lực gia đình, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các nạn nhân.
Các hành vi bạo lực gia đình:
- Hành hạ, ngược đãi, đánh đập hoặc hành vi cố ý xâm hại đến sức khỏe, tính mạng của thành viên gia đình.
- Xúc phạm danh dự, nhân phẩm, uy tín hoặc hành vi cố ý gây tổn thương về tinh thần của thành viên gia đình.
- Cưỡng ép quan hệ tình dục giữa vợ và chồng.
- Kiểm soát quá mức về tài sản, thu nhập của thành viên gia đình.
- Cô lập, xua đuổi hoặc gây áp lực thường xuyên về tâm lý đối với thành viên gia đình.
Các biện pháp phòng ngừa bạo lực gia đình:
- Tuyên truyền, giáo dục về phòng, chống bạo lực gia đình.
- Tổ chức các hoạt động văn hóa, thể thao lành mạnh trong cộng đồng.
- Tư vấn, hòa giải các mâu thuẫn trong gia đình.
Các biện pháp ứng phó với bạo lực gia đình:
- Ngăn chặn hành vi bạo lực.
- Cứu giúp nạn nhân.
- Báo tin cho cơ quan công an hoặc chính quyền địa phương.
- Khám, chữa bệnh cho nạn nhân.
- Tư vấn tâm lý cho nạn nhân.
- Khởi kiện yêu cầu bồi thường thiệt hại.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ) về Luật Hôn Nhân và Gia Đình
1. Tuổi kết hôn tối thiểu ở Việt Nam là bao nhiêu?
Nam phải đủ 20 tuổi trở lên, nữ phải đủ 18 tuổi trở lên. Việc kết hôn khi chưa đủ tuổi là vi phạm pháp luật.
2. Tôi có thể kết hôn với người đang có vợ/chồng không?
Không. Luật Hôn nhân và Gia đình cấm kết hôn với người đang có vợ hoặc có chồng.
3. Tài sản nào được coi là tài sản chung của vợ chồng?
Tài sản do vợ chồng tạo ra trong thời kỳ hôn nhân, tài sản được thừa kế chung hoặc tặng cho chung, quyền sử dụng đất có được sau khi kết hôn (trừ trường hợp được thừa kế riêng, tặng cho riêng hoặc có được thông qua giao dịch bằng tài sản riêng).
4. Thủ tục ly hôn thuận tình được thực hiện như thế nào?
Vợ chồng nộp đơn yêu cầu công nhận thuận tình ly hôn tại Tòa án, kèm theo thỏa thuận về việc chia tài sản, nuôi con và các vấn đề khác liên quan. Tòa án sẽ xem xét và ra quyết định công nhận thuận tình ly hôn nếu thấy các thỏa thuận là hợp pháp và tự nguyện.
5. Cha mẹ có quyền đánh con cái không?
Không. Cha mẹ không được có hành vi bạo lực, xâm phạm đến sức khỏe, danh dự, nhân phẩm của con cái.
6. Tôi có thể yêu cầu thay đổi người trực tiếp nuôi con sau khi ly hôn không?
Có. Nếu có căn cứ cho thấy người đang trực tiếp nuôi con không còn đủ điều kiện để nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục con, bạn có thể yêu cầu Tòa án thay đổi người trực tiếp nuôi con.
7. Bạo lực gia đình bao gồm những hành vi nào?
Bạo lực gia đình bao gồm các hành vi hành hạ, ngược đãi, đánh đập, xúc phạm danh dự, nhân phẩm, cưỡng ép quan hệ tình dục, kiểm soát tài sản, cô lập, xua đuổi hoặc gây áp lực về tâm lý đối với thành viên gia đình.
Các câu hỏi thường gặp về Luật Hôn nhân và Gia đình, bao gồm các vấn đề về tuổi kết hôn, tài sản chung, thủ tục ly hôn, và bạo lực gia đình.
Luật Hôn nhân và Gia đình là một lĩnh vực pháp luật phức tạp, nhưng lại vô cùng quan trọng đối với cuộc sống của mỗi người. Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và cần thiết. Hãy luôn tìm hiểu và tuân thủ pháp luật để bảo vệ quyền lợi của bản thân và xây dựng một gia đình hạnh phúc, bền vững.



